sáng chói
adj
dazzlingly bright, brilliant một ngôi sao sáng chói a brilliant star
 | [sáng chói] | | |  | dazzling; sparkling | | |  | brilliant; stunning | | |  | Một hoạ sĩ tà i hoa sáng chói | | | A stunningly talented painter | | |  | Một ngôi sao sáng chói | | | A brilliant star |
|
|